Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 泳 [VỊNH]
1
2
3
4
5
6
7
8
Vẽ lại
Hán Việt
VỊNH
Bộ thủ
THỦY【水】
Số nét
8
Kunyomi
およ.ぐ
Onyomi
エイ
Bộ phận cấu thành
丶
水
氵
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (6)
Nghĩa ghi nhớ
bơi Lặn, đi ngầm dưới đáy nước.
Người dùng đóng góp