123456789
Hán Việt

HIỆP,HỢP

Bộ thủ

THỦY【水】

Số nét

9

Kunyomi

あまねし、うるお.す、やわ.らげる

Onyomi

コウ、ゴウ、ギョウ

Bộ phận cấu thành
𠆢
N1
Nghĩa ghi nhớ

bao phủ toàn bộ, làm ướt, sinh lợi, hòa hợp, sông hợp, tên một con sông ở trung quốc

Người dùng đóng góp