Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 浹 [TIẾP]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Vẽ lại
Hán Việt
TIẾP
Bộ thủ
THỦY【水】
Số nét
10
Kunyomi
うる.おす、めぐ.る
Onyomi
ショウ
Bộ phận cấu thành
人
大
氵
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
đi quanh khắp, thấm khắp, đi tuần, lảng vảng
Người dùng đóng góp