12345678910
Hán Việt

TIẾP

Bộ thủ

THỦY【水】

Số nét

10

Kunyomi

うる.おす、めぐ.る

Onyomi

ショウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

đi quanh khắp, thấm khắp, đi tuần, lảng vảng

Người dùng đóng góp