1234567891011
Hán Việt

KHÊ

Bộ thủ

THỦY【水】

Số nét

11

Kunyomi

たにがわ

Onyomi

ケイ、ケ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

thung lũng, khê cốc Thung lũng, khê cốc

Người dùng đóng góp