12345678910
Hán Việt

YÊN

Bộ thủ

HỎA【火】

Số nét

10

Kunyomi

けむり、けむ.る、けむ.い

Onyomi

エン

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

một dạng khác của , khói, hút thuốc, đầy khói

Người dùng đóng góp