Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 瘁 [TỤY]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Vẽ lại
Hán Việt
TỤY
Bộ thủ
NẠNH【疒】
Số nét
13
Kunyomi
や.む、つか.れる
Onyomi
スイ、ズイ
Bộ phận cấu thành
亠
人
十
疒
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
gầy ốm do bệnh tật, mệt mỏi
Người dùng đóng góp