Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 皆 [GIAI]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Vẽ lại
Hán Việt
GIAI
Bộ thủ
TỶ【比】
Số nét
9
Kunyomi
みな
Onyomi
カイ
Bộ phận cấu thành
比
白
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (7)
Nghĩa ghi nhớ
tất cả Đều, cùng, lời nói tóm cả mọi cái mọi sự. Khắp.
Người dùng đóng góp