Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 睦 [MỤC]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Vẽ lại
Hán Việt
MỤC
Bộ thủ
MỤC【目】
Số nét
13
Kunyomi
むつ.まじ、むつ.む、むつ.ぶ
Onyomi
ボク、モク
Bộ phận cấu thành
儿
土
目
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
thân, hòa nhã, thân thiết Hòa kính, tin, thân.
Người dùng đóng góp