12345678910111213
Hán Việt

MỤC

Bộ thủ

MỤC【目】

Số nét

13

Kunyomi

むつ.まじ、むつ.む、むつ.ぶ

Onyomi

ボク、モク

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

thân, hòa nhã, thân thiết Hòa kính, tin, thân.

Người dùng đóng góp