1234567891011
Hán Việt

TẾ

Bộ thủ

THỊ【示】

Số nét

11

Kunyomi

まつ.る、まつ.り

Onyomi

サイ

Bộ phận cấu thành
𠆢
N2
Nghĩa ghi nhớ

lễ hội Cúng tế. Một âm là sái. Họ Sái.

Người dùng đóng góp