12345678910
Hán Việt

TẦN

Bộ thủ

HÒA【禾】

Số nét

10

Kunyomi

はた

Onyomi

シン

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

nhà tần, bên ngoài, người nhập tịch

Người dùng đóng góp