Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 竜 [LONG]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Vẽ lại
Hán Việt
LONG
Bộ thủ
LONG【龍】
Số nét
10
Kunyomi
たつ
Onyomi
リュウ、リョウ、ロウ
Bộ phận cấu thành
乙
田
立
竜
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
con rồng Như chữ long [
龍
].
Người dùng đóng góp