Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 答 [ĐÁP]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Vẽ lại
Hán Việt
ĐÁP
Bộ thủ
TRÚC【竹】
Số nét
12
Kunyomi
こた.え、こた.える
Onyomi
トウ
Bộ phận cấu thành
𠆢
口
竹
N3
Ghi nhớ
Từ liên quan (8)
Nghĩa ghi nhớ
trả lời, vấn đáp, đáp ứng Báo đáp, đáp lại. Trả lời lại.
Người dùng đóng góp