Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 絶 [TUYỆT]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Vẽ lại
Hán Việt
TUYỆT
Bộ thủ
MỊCH【糸】
Số nét
12
Kunyomi
た.える、た.つ、た.やす
Onyomi
ゼツ
Bộ phận cấu thành
色
小
幺
糸
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (13)
Nghĩa ghi nhớ
đoạn tuyệt, tuyệt diệu Dị dạng của chữ [
絕
].
Người dùng đóng góp