Hán Việt
DƯƠNG
Bộ thủ
DƯƠNG【羊】
Số nét
6
Kunyomi
ひつじ
Onyomi
ヨウ
Bộ phận cấu thành
并王羊
Nghĩa ghi nhớ
con dê, con cừu Con dê. Một âm là tường, ngày xưa dùng như chữ [祥]. Họ Dương.
DƯƠNG
DƯƠNG【羊】
6
ひつじ
ヨウ
con dê, con cừu Con dê. Một âm là tường, ngày xưa dùng như chữ [祥]. Họ Dương.