Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 群 [QUẦN]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Vẽ lại
Hán Việt
QUẦN
Bộ thủ
DƯƠNG【羊】
Số nét
13
Kunyomi
む.れ、むら、む.れる
Onyomi
グン
Bộ phận cấu thành
ノ
一
口
并
王
羊
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (7)
Nghĩa ghi nhớ
quần chúng, quần thể Cũng như chữ quần [
羣
].
Người dùng đóng góp