Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 聴 [THÍNH]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
Vẽ lại
Hán Việt
THÍNH
Bộ thủ
NHĨ【耳】
Số nét
17
Kunyomi
き.く
Onyomi
チョウ、テイ
Bộ phận cấu thành
十
心
罒
耳
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
thính giả Cũng như chữ thính [
聽
].
Người dùng đóng góp