1234567891011
Hán Việt

CƯỚC

Bộ thủ

NHỤC【肉 月】

Số nét

11

Kunyomi

あし

Onyomi

キャク、キャ、カク

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

cẳng chân Tục dùng như chữ cước []. Giản thể của chữ

Người dùng đóng góp