Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 范 [PHẠM]
1
2
3
4
5
6
7
8
Vẽ lại
Hán Việt
PHẠM
Bộ thủ
THẢO【艸】
Số nét
8
Kunyomi
いがた
Onyomi
ハン
Bộ phận cấu thành
卩
氵
⺾
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
con ong, khuôn đúc, mô phạm, khuôn tre
Người dùng đóng góp