Hán Việt
ÂU
Bộ thủ
NGÔN【言】
Số nét
18
Kunyomi
うた.う、うた
Onyomi
オウ、ウ
Bộ phận cấu thành
匚口品言
Nghĩa ghi nhớ
ngâm nga bằng giọng nhỏ, câu hát ngâm nga Cất tiếng cùng hát, ngợi hát. Tiếng trẻ con.
ÂU
NGÔN【言】
18
うた.う、うた
オウ、ウ
ngâm nga bằng giọng nhỏ, câu hát ngâm nga Cất tiếng cùng hát, ngợi hát. Tiếng trẻ con.