Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 變 [BIẾN]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
Vẽ lại
Hán Việt
BIẾN
Bộ thủ
PHỘC【攴 攵】
Số nét
23
Kunyomi
か.わる、か.える
Onyomi
ヘン
Bộ phận cấu thành
小
幺
攵
糸
言
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
làm thay đổi, thay đổi, xem
変
Người dùng đóng góp