Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 豈 [KHẢI,KHỞI]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Vẽ lại
Hán Việt
KHẢI,KHỞI
Bộ thủ
SƠN【山】
Số nét
10
Kunyomi
あに
Onyomi
カイ、ガイ、キ
Bộ phận cấu thành
山
并
豆
口
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
thán từ biểu lộ sự ngạc nhiên
Người dùng đóng góp