Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 賣 [MẠI]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Vẽ lại
Hán Việt
MẠI
Bộ thủ
THỔ【土】
Số nét
15
Kunyomi
う.る、う.れる
Onyomi
バイ
Bộ phận cấu thành
士
目
罒
貝
ハ
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
bán, xem
売
Người dùng đóng góp