Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 躬 [CUNG]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Vẽ lại
Hán Việt
CUNG
Bộ thủ
THÂN【身】
Số nét
10
Kunyomi
み、わがみ
Onyomi
キュウ、ク、クウ
Bộ phận cấu thành
弓
身
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
thân mình, tự mình, cúi mình xuống theo hình cánh cung
Người dùng đóng góp