12345678910
Hán Việt

CUNG

Bộ thủ

THÂN【身】

Số nét

10

Kunyomi

み、わがみ

Onyomi

キュウ、ク、クウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

thân mình, tự mình, cúi mình xuống theo hình cánh cung

Người dùng đóng góp