12345678
Hán Việt

ĐÀ

Bộ thủ

PHỤ【阜】

Số nét

8

Kunyomi

Onyomi

タ、ダ、イ、チ、ジ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

quay, ngược ra sau Chỗ đất gập ghềnh. $ Có khi viết là [].

Người dùng đóng góp