12345678910111213
Hán Việt

TỰ

Bộ thủ

THỰC【食】

Số nét

13

Kunyomi

か.う

Onyomi

Bộ phận cấu thành
𠆢
N1
Nghĩa ghi nhớ

nuôi Cho ăn, chăn nuôi.

Người dùng đóng góp