123456789101112131415
Hán Việt

HƯỚNG

Bộ thủ

THỰC【食】

Số nét

15

Kunyomi

かれい.い、おく.る、やしな.う

Onyomi

ショウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

hộc lương, khoảng thời gian ngắn để ăn, quân lương, cung cấp lương thực Tặng cho, thết đãi. Tiền lương dùng về việc quân.

Người dùng đóng góp