Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 默 [MẶC]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Vẽ lại
Hán Việt
MẶC
Bộ thủ
HẮC【黒】
Số nét
16
Kunyomi
だ.まる、もだ.す
Onyomi
モク、ボク
Bộ phận cấu thành
犬
里
黒
灬
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
dạng cũ của
黙
, lặng yên, làm yên lặng
Người dùng đóng góp