123456789101112131415
Hán Việt

XỈ

Bộ thủ

SỈ【齒】

Số nét

15

Kunyomi

は、よわい、よわい.する

Onyomi

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

dạng cũ của , răng, tuổi tác, kể tuổi, lượng số tuổi của ngựa qua việc nhìn răng ngựa, kể, đếm vật cùng loại, dùng đặt tên người かたとし

Người dùng đóng góp