Đăng nhập
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Vẽ
Bộ thủ
Đăng nhập
bàng hoàng
danh từ
1.
おろおろ
2.
あぜん 「唖然」
động từ
3.
おろおろする
Thảo luận, đóng góp
Đóng góp
Ví dụ cho từ bàng hoàng
1.
Bàng hoàng
khi nghe tin bị trượt đại học
大学試験に落ちた事を聞いて〜した。
Kanji liên quan
唖
Á
ア、アク
然
NHIÊN
ゼン、ネン
Thảo luận, đóng góp