Đăng nhập
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Vẽ
Bộ thủ
Đăng nhập
bất khuất
tính từ
1.
ふくつ 「不屈」
Thảo luận, đóng góp
Đóng góp
Ví dụ cho từ bất khuất
1. tinh thần
bất khuất
不屈の精神
Kanji liên quan
不
BẤT
フ、ブ
屈
KHUẤT,QUẬT
クツ
Thảo luận, đóng góp