Đăng nhập
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Vẽ
Bộ thủ
Đăng nhập
bên trái
danh từ
1.
さそく 「左側」 [TẢ TRẮC]
2.
ひだり 「左」
3.
ひだりがわ 「左側」 [TẢ TRẮC]
4.
レフト
Thảo luận, đóng góp
Đóng góp
Kanji liên quan
左
TẢ
サ、シャ
側
TRẮC
ソク
Thảo luận, đóng góp