Đăng nhập
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Vẽ
Bộ thủ
Đăng nhập
bị trói buộc
động từ
1.
とらわれる 「捕らわれる」
Thảo luận, đóng góp
Đóng góp
Ví dụ cho từ bị trói buộc
1.
Bị trói buộc
bởi tình cảm.
感情に捕らわれる
2.
Bị trói buộc
trong thế giới nhỏ bé của mình
自分の小さな世界に捕らわれる
Kanji liên quan
捕
BỘ,BỔ
ホ
Thảo luận, đóng góp