Đăng nhập
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Vẽ
Bộ thủ
Đăng nhập
biển động
1.
なみだつうみ 「波立つ海」 [BA LẬP HẢI]
Thảo luận, đóng góp
Đóng góp
Ví dụ cho từ biển động
1. Mặt biển nổi sóng bất thường
不規則に波立つ海面
Kanji liên quan
立
LẬP
リツ、リュウ、リットル
海
HẢI
カイ
波
BA
ハ
Thảo luận, đóng góp