Đăng nhập
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Vẽ
Bộ thủ
Đăng nhập
bỏ công sức
động từ
1.
くふう 「工夫する」
2.
つとめる 「務める」
Thảo luận, đóng góp
Đóng góp
Ví dụ cho từ bỏ công sức
1. tốn nhiều công sức (bỏ nhiều công sức) trong việc làm gì
〜するようにいろいろ工夫する
Kanji liên quan
夫
PHU
フ、フウ、ブ
工
CÔNG
コウ、ク、グ
務
VỤ
ム
Thảo luận, đóng góp