Đăng nhập
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Vẽ
Bộ thủ
Đăng nhập
bóc
1.
むく 「剥く」
động từ
2.
はぐ 「剥ぐ」 [BÁC]
3.
むける 「剥ける」
4.
めくる 「捲る」
Thảo luận, đóng góp
Đóng góp
Ví dụ cho từ bóc
1.
bóc
vỏ cây
木の皮を剥ぐ
Kanji liên quan
捲
QUYỂN
ケン
剥
BÁC
ハク、ホク
Thảo luận, đóng góp