bước chân
1.あしなみ 「足並み」 [TÚC TỊNH]
2.あしおと 「足音」
3.あしもと 「足元」 [TÚC NGUYÊN]
4.いっぽ 「一歩」
5.ほちょう 「歩調」
Ví dụ cho từ bước chân
1. tiếng bước chân trên hành lang
廊下でする足音
2. tiếng bước chân lộp cộp
パタパタいう足音
3. bước chân nhanh hơn
歩調を早め
4. tiếng bước chân nặng nề
うるさい足音
Kanji liên quan
歩
BỘホ、ブ、フ
並
TỊNHヘイ、ホウ
音
ÂMオン、-ノン、イン
足
TÚCソク
一
NHẤTイチ、イツ
元
NGUYÊNゲン、ガン
調
ĐIỀUチョウ
Thảo luận, đóng góp