Đăng nhập
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Vẽ
Bộ thủ
Đăng nhập
chiêu bài
danh từ
1.
うりもの 「売り物」
2.
かんばん 「看板」
Thảo luận, đóng góp
Đóng góp
Ví dụ cho từ chiêu bài
1. dựa vào giọng tốt làm
chiêu bài
声のよいのを売り物にする
2. núp dưới
chiêu bài
viện trợ
援助の看板にする
Kanji liên quan
売
MẠI
バイ
物
VẬT
ブツ、モツ
板
BẢN,BẢNG
ハン、バン
看
KHÁN
カン
Thảo luận, đóng góp