Đăng nhập
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Vẽ
Bộ thủ
Đăng nhập
chim trĩ
danh từ
1.
きじ 「雉」
tính từ
2.
きじ
Thảo luận, đóng góp
Đóng góp
Ví dụ cho từ chim trĩ
1. nếu
chim trĩ
không gáy thì sẽ không bị đánh (có nghãi tương tự như "giữ im lặng là an toàn")
雉子も鳴かずば打たれまい
Thảo luận, đóng góp