ngày sinh của Nhật Hoàng
1.てんちょうせつ 「天長節」 [THIÊN TRƯỜNG TIẾT]
2.てんのうたんじょうび 「天皇誕生日」 [THIÊN HOÀNG ĐẢN SINH NHẬT]
Ví dụ cho từ ngày sinh của Nhật Hoàng
1. ngày nay gọi là sinh nhật Nhật Hoàng nhưng ngày xưa gọi là ngày sinh của Nhật Hoàng
今日は天皇誕生日といったが昔は天長節といった
Kanji liên quan
天
THIÊNテン
節
TIẾTセツ、セチ
誕
ĐẢNタン
日
NHẬTニチ、ジツ
生
SINHセイ、ショウ
長
TRƯỜNGチョウ
皇
HOÀNGコウ、オウ
Thảo luận, đóng góp