sẵn sàng
1.ありあわせ 「有り合せ」
2.いちはやく 「いち早く」
3.かくご 「覚悟する」
4.こころがけ 「心掛け」
5.ありあわせ 「有り合わせ」
6.ちゃんちゃん
7.そなえる 「具える」
8.そろう 「揃う」
9.ととのう 「調う」
10.ととのえる 「整える」
11.ようい 「用意」
12.こころがまえ 「心構え」
13.じゅんびができた 「準備ができた」
Ví dụ cho từ sẵn sàng
1. luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người bằng mọi cách.
どんな形でも(人)の役に立とうと心掛けている
2. chuẩn bị sẵn sàng để đối phó với những điều xấu nhất
最悪の事態を覚悟する
3. Bữa tối đã sẵn sàng.
夕食の用意が調った。
4. sẵn sàng tham gia vào viêc hoạch định chính sách
政策立案に画策するための心構え
5. Sẵn sàng đấu tranh chống lại ~
〜との戦いの準備を整える
Kanji liên quan
用
DỤNGヨウ
心
TÂMシン
早
TẢOソウ、サッ
覚
GIÁCカク
意
Ýイ
整
CHỈNHセイ
悟
NGỘゴ
掛
QUẢIカイ、ケイ
揃
TIỄNセン
具
CỤグ
準
CHUẨNジュン
構
CẤUコウ
有
HỮUユウ、ウ
合
HỢP,CÁPゴウ、ガッ、カッ
調
ĐIỀUチョウ
備
BỊビ
Thảo luận, đóng góp