Đăng nhập
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Vẽ
Bộ thủ
Đăng nhập
sự cảm tạ
danh từ
1.
かんしゃ 「感謝」
Thảo luận, đóng góp
Đóng góp
Ví dụ cho từ sự cảm tạ
1. bày tỏ (ý ) lòng cảm tạ đến ~
〜への感謝(の意)を表す
2. cảm tạ chân thành từ tận đáy lòng
心の底からの感謝
3. cảm tạ đối với sự rộng lượng của ai
(人)の寛大さに対する感謝
Kanji liên quan
感
CẢM
カン
謝
TẠ
シャ
Thảo luận, đóng góp