sự thiếu hụt tài chính
1.あかじざいせい 「赤字財政」 [XÍCH TỰ TÀI CHÍNH]
2.あかじざいせい 「赤字財政」 [XÍCH TỰ TÀI CHÍNH]
Ví dụ cho từ sự thiếu hụt tài chính
1. chi tiêu thâm hụt tài chính khổng lồ
巨額の赤字財政支出
Kanji liên quan
赤
XÍCHセキ、シャク
字
TỰジ
財
TÀIザイ、サイ、ゾク
政
CHÍNH,CHÁNHセイ、ショウ
Thảo luận, đóng góp