Đăng nhập
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Vẽ
Bộ thủ
Đăng nhập
sự xuyên
danh từ
1.
かんつう 「貫通」
Thảo luận, đóng góp
Đóng góp
Ví dụ cho từ sự xuyên
1. cùng đâm xuyên vào nhau
互いに貫通させ合う
2. xuyên qua A và hợp với B
Aを貫通してBに合流する
Kanji liên quan
通
THÔNG
ツウ、ツ
貫
QUÁN
カン
Thảo luận, đóng góp