Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 亂 [LOẠN]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Vẽ lại
Hán Việt
LOẠN
Bộ thủ
ẤT【乙】
Số nét
13
Kunyomi
みだ.れる、みだ.る、みだ.す、みだ.れ、おさ.める、わた.る
Onyomi
ラン、ロン
Bộ phận cấu thành
乙
冂
厶
爪
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
xem
乱
Người dùng đóng góp