Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 会 [HỘI]
1
2
3
4
5
6
Vẽ lại
Hán Việt
HỘI
Bộ thủ
NHÂN【人】
Số nét
6
Kunyomi
え、あ.う
Onyomi
カイ、エ
Bộ phận cấu thành
二
厶
𠆢
N4
Ghi nhớ
Từ liên quan (11)
Nghĩa ghi nhớ
hội họp, đại hội Giản thể của chữ [
會
].
Người dùng đóng góp