KHẢN
NHÂN【人】
8
つよ.い
カン
cứng thẳng, dùng để đặt tên あきら、すなお、ただ、ただし、つよし、なお、やす Cứng thẳng. Như khản khản nhi đàm [侃侃而談] cứng cỏi mà nói.