1234
Hán Việt

DOÃN,DUẪN

Bộ thủ

KHƯ【厶】

Số nét

4

Kunyomi

まこと、ゆる.す

Onyomi

イン

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

thành thực, ưng thuận Thành thực. Đáng. Như bình duẫn [] xử đoán phải chăng.

Người dùng đóng góp