KHUÔNG
PHƯƠNG【匚 匸 】
6
キョウ、オウ
giỏ tre, đúng, cứu, giúp Sửa cho chính lại. Như khuông cứu [匡救] cứu cho đi vào đường phải để khỏi lầm lỗi. Giúp. Như khuông tương [匡襄] giúp rập. Họ Khuông.