123456
Hán Việt

KHUÔNG

Bộ thủ

PHƯƠNG【匚 匸 】

Số nét

6

Kunyomi

Onyomi

キョウ、オウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

giỏ tre, đúng, cứu, giúp Sửa cho chính lại. Như khuông cứu [] cứu cho đi vào đường phải để khỏi lầm lỗi. Giúp. Như khuông tương [] giúp rập. Họ Khuông.

Người dùng đóng góp