Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 嚼 [TƯỚC]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
Vẽ lại
Hán Việt
TƯỚC
Bộ thủ
KHẨU【口】
Số nét
21
Kunyomi
か.む
Onyomi
シャク
Bộ phận cấu thành
寸
爪
罒
艮
口
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
cắn, ngoạm Nhấm, nhai. Như tước thảo [
嚼
草
] nhai cỏ.
Người dùng đóng góp